I love the hustle and bustle of New York City.
Dịch: Tôi thích sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố New York.
The market was full of hustle and bustle.
Dịch: Khu chợ tràn ngập không khí náo nhiệt và bận rộn.
sự ồn ào
sự náo động
hối hả
18/12/2025
/teɪp/
Chứng chỉ học nghề
món ăn chính
liên nhân
Thức ăn có thể uống được
tính đa nghĩa
Đánh bóng, đánh (trong thể thao, đặc biệt là bóng chày)
duy trì vận may
ngoại ô