I love the hustle and bustle of New York City.
Dịch: Tôi thích sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố New York.
The market was full of hustle and bustle.
Dịch: Khu chợ tràn ngập không khí náo nhiệt và bận rộn.
chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo