The team worked to equilibrate the system.
Dịch: Nhóm đã làm việc để cân bằng hệ thống.
It is important to equilibrate the temperature across the room.
Dịch: Việc cân bằng nhiệt độ trong phòng là rất quan trọng.
cân bằng
ổn định
trạng thái cân bằng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lương hưu, tiền trợ cấp
tài liệu khiêu dâm
nhu cầu rau quả
Tiểu đường thai kỳ
du lịch giải trí
Cơ hội để cạnh tranh
Cây thiêng, cây linh thiêng
bộ bài