The shoplifter was caught on the closed-circuit television camera.
Dịch: Tên trộm đã bị bắt quả tang trên camera thường.
Closed-circuit television cameras are used for security purposes.
Dịch: Camera thường được sử dụng cho mục đích an ninh.
Camera CCTV
Camera an ninh
sự giám sát
giám sát
08/11/2025
/lɛt/
Mã định danh vị trí
sức khỏe làn da
báo cho, báo tin
Ngỡ ngàng trầm trồ
khảo sát, kiểm tra
hoa lửa
Protein của hệ miễn dịch
Sự thao túng tâm lý