The banner was displayed at the entrance.
Dịch: Băng rôn được treo ở lối vào.
They used a colorful banner for the event.
Dịch: Họ đã sử dụng một băng rôn đầy màu sắc cho sự kiện.
The banner promotes the new product.
Dịch: Băng rôn quảng bá sản phẩm mới.
Bánh cuốn là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột gạo và nhân thịt hoặc rau.