She earned an educational degree in engineering.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp bằng cấp kỹ thuật.
His educational degree helped him secure the job.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của anh ấy giúp anh có được công việc.
Trình độ học vấn
Bằng cấp
giáo dục
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
rìu nhỏ
Món súp bún cá chả
Tôm hùm đất
thiết kế cơ bản
hiện tượng tẩy trắng san hô
thiết bị phát nhạc
thuộc về chó
tình trạng càng nghiêm trọng