She earned an educational degree in engineering.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp bằng cấp kỹ thuật.
His educational degree helped him secure the job.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của anh ấy giúp anh có được công việc.
Trình độ học vấn
Bằng cấp
giáo dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vùng ngoại ô
kể từ, từ khi
Cừu ngoan đạo
mạng lưới kinh doanh
Học sinh nội trú
Sự tham gia của phụ huynh
cơ quan có trách nhiệm
sự không thể tránh khỏi