The company failed to fulfill its contractual commitment.
Dịch: Công ty đã không thực hiện được cam kết trong hợp đồng của mình.
The contractual commitment is legally binding.
Dịch: Cam kết trong hợp đồng có tính ràng buộc pháp lý.
nghĩa vụ hợp đồng
thỏa thuận
cam kết
sự cam kết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người hoặc vật thấm nước, đồ thấm nước
Tỷ lệ chấp nhận
tin của những người lơ
phương thuốc
quán cà phê mạng
múa diễn giải
không tử thủ
12 giờ