I have a strong thirst for knowledge.
Dịch: Tôi có khao khát lớn về tri thức.
After running, my thirst was unquenchable.
Dịch: Sau khi chạy, cơn khát của tôi không thể thỏa mãn.
cảm giác đói
cơn thèm muốn
tình trạng khát nước
khát
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
những cái đó
số nhận dạng xe
người thắng giải đấu
Thịt bò cuốn lá
quan sát đời sống hoang dã
phản hồi công chúng
Điện thoại Samsung Galaxy
sự ra mắt thương hiệu