The brand launch was a huge success, attracting many customers.
Dịch: Sự ra mắt thương hiệu đã thành công lớn, thu hút nhiều khách hàng.
They planned an extravagant event for the brand launch.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một sự kiện hoành tráng cho sự ra mắt thương hiệu.
hình ảnh hoặc nhân vật hoạt hình, thường là một linh hồn trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.