The brand launch was a huge success, attracting many customers.
Dịch: Sự ra mắt thương hiệu đã thành công lớn, thu hút nhiều khách hàng.
They planned an extravagant event for the brand launch.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một sự kiện hoành tráng cho sự ra mắt thương hiệu.
dải âm thanh của giọng hát, khoảng cách giữa nốt thấp nhất và nốt cao nhất mà một người có thể hát