Those are my friends.
Dịch: Những người đó là bạn của tôi.
I prefer those books over these.
Dịch: Tôi thích những cuốn sách đó hơn những cuốn này.
những cái này
những cái đó
cái đó
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Miêu con
trụ cột
cá rô phi
thứ phụ, phần bổ sung
Sự xẻ fillet (thịt hoặc cá) thành từng miếng mỏng.
thanh ổn định
Lâu đài ma
Môn thể thao vận động tự do, sử dụng kỹ năng nhảy và leo trèo để di chuyển qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.