I have a strong thirst for knowledge.
Dịch: Tôi có khao khát lớn về tri thức.
After running, my thirst was unquenchable.
Dịch: Sau khi chạy, cơn khát của tôi không thể thỏa mãn.
cảm giác đói
cơn thèm muốn
tình trạng khát nước
khát
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự biến động kinh tế
công viên giải trí
nể phục nữ cảnh sát
triển khai tính năng
quả khế non
thu hoạch
quặng vàng
trường âm nhạc