I have a strong thirst for knowledge.
Dịch: Tôi có khao khát lớn về tri thức.
After running, my thirst was unquenchable.
Dịch: Sau khi chạy, cơn khát của tôi không thể thỏa mãn.
cảm giác đói
cơn thèm muốn
tình trạng khát nước
khát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tiến bộ của châu Phi
quý kinh doanh
Yếu tố thiết yếu
biểu hiện, diễn đạt
Đồ uống từ đậu nành
Nghệ sĩ khách mời
Đầu tư sinh lời cao
vẻ ngoài trẻ trung