I have a strong thirst for knowledge.
Dịch: Tôi có khao khát lớn về tri thức.
After running, my thirst was unquenchable.
Dịch: Sau khi chạy, cơn khát của tôi không thể thỏa mãn.
cảm giác đói
cơn thèm muốn
tình trạng khát nước
khát
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Kinh doanh quốc tế
cầu thủ bóng đá
phát hành, công bố, giải phóng
luật thế giới
áo sơ mi cài nút
Như tượng, giống tượng
quân nhân viral
sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình