She has a charming dimpled chin.
Dịch: Cô ấy có một cằm có rãnh quyến rũ.
His dimpled chin makes him look more youthful.
Dịch: Cằm có rãnh của anh ấy khiến anh trông trẻ trung hơn.
rãnh cằm
rãnh
cằm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Hôn nhân bền vững
bệnh miệng
ảnh gia đình
mứt trái cây
chiến thắng Điện Biên Phủ
răng nanh
đồng hồ 12 giờ
Vay cá nhân