She has a charming dimpled chin.
Dịch: Cô ấy có một cằm có rãnh quyến rũ.
His dimpled chin makes him look more youthful.
Dịch: Cằm có rãnh của anh ấy khiến anh trông trẻ trung hơn.
rãnh cằm
rãnh
cằm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Đơn xin nghỉ phép
nhạc kỹ thuật số
táo Trung Quốc
bất ổn chính trị
Cơ hội sửa sai
Ghi chép lại chi tiêu
Cairo là thủ đô của Ai Cập.
Giải thích, phân tích văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và triết học.