She has a cute dimple on her cheek.
Dịch: Cô ấy có một cái lõm dễ thương trên má.
His smile was accentuated by a deep dimple.
Dịch: Nụ cười của anh ấy được nhấn mạnh bởi một cái lõm sâu.
The child smiled, revealing two dimples.
Dịch: Đứa trẻ cười, lộ ra hai cái lõm.
Ngoài sân khấu, không còn biểu diễn hoặc không còn xuất hiện trên sân khấu