The country is experiencing political unrest.
Dịch: Đất nước đang trải qua tình trạng bất ổn chính trị.
Political unrest led to the government's collapse.
Dịch: Bất ổn chính trị đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
xáo trộn chính trị
tình trạng chính trị bất ổn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Giấy gạo Việt Nam
quẩy hết mình, chơi hết mình
áo sơ mi mỏng
rạp hát độc lập
hoa quả kém chất lượng
già dặn quá
công dụng tiềm ẩn
ổn định đường huyết