The country is experiencing political unrest.
Dịch: Đất nước đang trải qua tình trạng bất ổn chính trị.
Political unrest led to the government's collapse.
Dịch: Bất ổn chính trị đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ.
xáo trộn chính trị
tình trạng chính trị bất ổn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
ý nghĩa
Ngân hàng trung ương
Cỏ giống như tre
nghề nha khoa
thỏa thuận quốc tế
chống máy bay không người lái
dân mạng miêu tả
khám nghiệm tử thi