Cairo is known for its rich history.
Dịch: Cairo nổi tiếng với lịch sử phong phú.
I visited Cairo last summer.
Dịch: Tôi đã thăm Cairo vào mùa hè năm ngoái.
thủ đô của Ai Cập
thành phố
người Cairo
Cairo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đơn xin du học
Phòng thư
giường đầy đủ, giường có kích thước tiêu chuẩn để nằm cho một người hoặc hai người
Xe tải giao hàng
chất acrylic
thú chuột túi nhỏ
đồng hồ vạn năng
cuộc thám hiểm