Cairo is known for its rich history.
Dịch: Cairo nổi tiếng với lịch sử phong phú.
I visited Cairo last summer.
Dịch: Tôi đã thăm Cairo vào mùa hè năm ngoái.
thủ đô của Ai Cập
thành phố
người Cairo
Cairo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gặp gỡ gia đình
giải phóng
trải qua scandal
hầm mộ
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong
xuất thân giàu có
trò chơi gắp thú nhồi bông
Cơm chiên