Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chin"

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

noun
Washing machine guide
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng máy giặt

gerund/noun
catching lizards
/ˈkætʃɪŋ ˈlɪzərdz/

bắt thằn lằn

noun
Chinese young adults
/ˌtʃaɪˈniːz jʌŋ əˈdʌlts/

Thanh niên Trung Quốc

noun
young generation in China
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɪn ˈʧaɪnə/

thế hệ trẻ ở Trung Quốc

noun
Chinese youth
/tʃaɪˈniːz juːθ/

giới trẻ Trung Quốc

noun
approach to teaching
/əˈproʊtʃ tu ˈtiːtʃɪŋ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
washing machine tub
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn tʌb/

lồng giặt (máy giặt)

noun
Chinese metaphysics
/tʃaɪˈniːz ˌmetəˈfɪzɪks/

Siêu hình học Trung Hoa

noun/verb
crusade
/kruːˈseɪd/

cuộc thập tự chinh

noun
First Indochina War
/fɜːrst ɪndoʊˈtʃaɪnə wɔːr/

Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất

noun
Anti-teaching material
/ˌænti ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪəriəl/

Tài liệu phản giáo dục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY