He packed his clothes into the trunks.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào cái trunk.
The elephant's trunk is very strong.
Dịch: Cái vòi của con voi rất mạnh.
hòm
thùng chứa
hệ thống ống dẫn
chứa trong trunk
12/06/2025
/æd tuː/
người hay nói lắm, người mách lẻo
bằng cấp đại học
tình trạng tắc nghẽn phổi
Cơ hội ghi bàn
cán bộ am hiểu
ngăn chứa đồ trên xe máy
Sự kiện khuyến mãi
cúc mums, hoa cúc