He packed his clothes into the trunks.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào cái trunk.
The elephant's trunk is very strong.
Dịch: Cái vòi của con voi rất mạnh.
hòm
thùng chứa
hệ thống ống dẫn
chứa trong trunk
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
cải xoăn
hình ảnh trên Facebook
thu nhập định kỳ
trang phục buổi tối
tiêu dùng nội địa
Điểm chuẩn
giống với (ai đó)
triệt phá tổ chức