He packed his clothes into the trunks.
Dịch: Anh ấy đã đóng gói quần áo vào cái trunk.
The elephant's trunk is very strong.
Dịch: Cái vòi của con voi rất mạnh.
hòm
thùng chứa
hệ thống ống dẫn
chứa trong trunk
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bao nhiêu
Cục Cảnh sát điều tra
Quốc tế hóa
Người tầm thường
hành xử xây dựng
HLV trưởng
cột mốc chỉ đường
đi bộ đường ven biển