The police dismantled the drug trafficking organization.
Dịch: Cảnh sát đã triệt phá tổ chức buôn bán ma túy.
The government is determined to dismantle the terrorist organization.
Dịch: Chính phủ quyết tâm triệt phá tổ chức khủng bố.
chia rẽ một tổ chức
đè bẹp một tổ chức
tiêu diệt một tổ chức
sự triệt phá
sự phá hủy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bức xạ tử ngoại
sự tôn trọng lẫn nhau
tàn lửa đỏ rực
tách rác tái chế
phẫu thuật nhỏ
khóc, khóc lóc
rút ra bài học
vang vọng, dội lại