This cream helps improve skin firmness.
Dịch: Loại kem này giúp cải thiện độ săn chắc của da.
Regular exercise can improve muscle firmness.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện độ săn chắc của cơ bắp.
tăng cường độ săn chắc
gia tăng độ săn chắc
cải thiện
độ săn chắc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Miền Bắc Việt Nam
thông điệp nhân văn
Bảo hiểm y tế
trò chơi bài
Cánh tay chịu mô-men xoắn (trong cơ khí hoặc ô tô)
Hoa hậu Hòa bình
Máy phân phối nước nóng và lạnh
Kinh tế ứng dụng