This cream helps improve skin firmness.
Dịch: Loại kem này giúp cải thiện độ săn chắc của da.
Regular exercise can improve muscle firmness.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện độ săn chắc của cơ bắp.
tăng cường độ săn chắc
gia tăng độ săn chắc
cải thiện
độ săn chắc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khó khăn gia tăng
giá trị gia tăng
làm ơn
lời nhắc, câu lệnh
hàng hóa tạm thời
sống cùng nhau
chinh chiến tại
nói tiếng lạ