He used an axe to chop the wood.
Dịch: Anh ta đã dùng cái rìu để chặt gỗ.
The lumberjack swung his axe skillfully.
Dịch: Người đốn gỗ đã vung cái rìu một cách khéo léo.
An axe is essential for camping.
Dịch: Cái rìu là cần thiết cho việc cắm trại.
cái rìu nhỏ
dao chặt
cái cưa
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Cảm biến chạm
điên, điên cuồng
bẫy, gài bẫy
đồ trang trí
cuộc thi áo tắm
đồng vàng
cổng
nặng nề