He used an axe to chop the wood.
Dịch: Anh ta đã dùng cái rìu để chặt gỗ.
The lumberjack swung his axe skillfully.
Dịch: Người đốn gỗ đã vung cái rìu một cách khéo léo.
An axe is essential for camping.
Dịch: Cái rìu là cần thiết cho việc cắm trại.
cái rìu nhỏ
dao chặt
cái cưa
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
cuộc thi đua thuyền
niềm yêu thích đào tạo
bạn gái
thời trang thịnh hành
mùa hè sôi động
kinh nghiệm quân sự
áp dụng
chuột rút bắp chân