The heat was suffocating.
Dịch: Cái nóng thật nghẹt thở.
She felt suffocating anxiety before the exam.
Dịch: Cô cảm thấy lo lắng nghẹt thở trước kỳ thi.
nghẹn
bó buộc
sự nghẹt thở
nghẹt thở
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lười biếng
Phong trào đấu tranh vì quyền lợi của người lao động
Âm nhạc thương mại
Sân giải trí, khu vui chơi
dữ liệu thị trường
cần
tuân theo, chấp hành
bạn thời thơ ấu