Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chop"

noun
Chopard jewelry
/ʃoʊˈpɑːr dʒuːəlri/

trang sức Chopard

noun
choppy waters
/ˈtʃɒpi ˈwɔːtərz/

đầm phá dữ dội, mặt nước sóng to gió lớn

noun
toy chopper
/tɔɪ ˈtʃɑːpər/

máy bay mô hình chơi, máy bay đồ chơi

noun
pork chops
/pɔrk tʃɑps/

sườn heo

noun
mutton chops
/ˈmʌtən tʃɑps/

sườn cừu

noun
psychopathology
/ˌsaɪkoʊpæθˈɒlədʒi/

tâm bệnh học

verb
chop wood
/tʃɒp wʊd/

chặt gỗ

noun
psychophysical connection
/saɪkoʊˈfɪzɪkəl kəˈnɛkʃən/

mối liên hệ tâm lý - thể chất

noun
pork chop
/pɔrk tʃɑp/

sườn heo

noun
finely chopped onion
/ˈfaɪnli tʃɒpt ˈʌnjən/

hành tây băm nhỏ

noun
choppy sea
/ˈtʃɒpi siː/

biển động

noun
choppy sea
/ˈtʃɒpi siː/

Biển động, sóng mạnh và không đều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY