The kidnappers gagged their victim.
Dịch: Bọn bắt cóc đã bịt miệng nạn nhân.
He told a series of gags.
Dịch: Anh ấy đã kể một loạt truyện cười.
rọ mõm
chuyện cười
miếng bịt miệng
bịt miệng
12/09/2025
/wiːk/
món nợ khổng lồ
giọng nói đầy uy lực
cảm thấy áp lực
sự nổi, sự nổi lên
người theo chủ nghĩa xã hội
Món tráng miệng hỗn hợp
ấn bản tài chính
Nhà điều tra cẩu thả