She hit the shuttlecock over the net.
Dịch: Cô ấy đã đánh cái cầu lông qua lưới.
We played badminton using a shuttlecock.
Dịch: Chúng tôi đã chơi cầu lông với cái cầu lông.
The shuttlecock is made of feathers.
Dịch: Cái cầu lông được làm từ lông.
cầu lông
vợt
cái cầu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
rau lá xanh
món salad mì lạnh
đất trống
dịch sai, bản dịch không chính xác
chỉ có tôi
galia
phó lãnh đạo
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc