The officers investigated the crime scene.
Dịch: Các sĩ quan đã điều tra hiện trường vụ án.
Customs officers inspected the goods.
Dịch: Các nhân viên hải quan đã kiểm tra hàng hóa.
những người có thẩm quyền
những nhà lãnh đạo
sĩ quan, viên chức
điều hành, chủ trì
12/06/2025
/æd tuː/
quầng thâm mắt
động vật sống thành bầy
trượt xuống
Nhà lãnh đạo giáo dục
chủ nghĩa đa nguyên
lá hoang dã
thời gian quan trọng
người dọn ống khói