We will have a meeting in the coming days.
Dịch: Chúng ta sẽ có một cuộc họp trong những ngày tới.
Expect changes in the coming days.
Dịch: Mong đợi những thay đổi trong những ngày tới.
trong tương lai gần
sớm
ngày
đến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xây dựng lại kịch bản
Nấu ăn ngoài trời
giải ngân sớm
Bảo trì tòa nhà
Chiêm bái bảo vật
Đại sứ văn hóa
người làm thẻ
rần rần dự đoán