He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thước dây
Nghệ sĩ tiên phong
tâm trạng thất thường
chiếc ghế đọc sách
Phương án tích sản
điểm số
tình cảm chân thành
kết xuất thần kinh