He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Trường Chính sách công
bỗng nhiên nổi tiếng
Apple TV
mận dại
Metan
làm mềm giày
bị đe dọa
chủ đề nhạy cảm