He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rau ngọt
Người khốn khổ
thỏa thuận giá
hoa sen
lớp học huấn luyện
tiết lộ
Đánh giá tuân thủ
Ngon, hấp dẫn