He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bạn học
Đi lạc, không theo đúng đường
cho phép cảnh sát
vóc dáng hấp dẫn
đồ dùng chống mưa
Trật tự công cộng
Tầm nhìn 2050
bảng nhân