She prefers to keep her private issues to herself.
Dịch: Cô ấy thích giữ các vấn đề riêng tư cho riêng mình.
We should respect everyone’s private issues.
Dịch: Chúng ta nên tôn trọng các vấn đề riêng tư của mọi người.
vấn đề cá nhân
vấn đề bảo mật
sự riêng tư
riêng hóa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tỷ lệ hiện mắc đột quỵ
nộp đủ tiền
phạm vi dự án
hàng rào chắn
tung tin đồn
thiết bị cứu hộ
dư thừa
quá trình chứng nhận