I need to find temporary lodging while I'm in the city.
Dịch: Tôi cần tìm chỗ ở tạm thời khi tôi ở trong thành phố.
Many travelers seek temporary lodging during their trips.
Dịch: Nhiều du khách tìm kiếm chỗ ở tạm thời trong chuyến đi của họ.
chỗ ở tạm thời
nhà ở ngắn hạn
chỗ ở
trú ngụ
18/12/2025
/teɪp/
bùng phát xung đột
bộ vòng tay
trách nhiệm hậu phương
đua ngựa
miền, lĩnh vực, phạm vi
Chính sách mở cửa biên giới
phút bù thứ 9
outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả