Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Misconduct"

noun
professional misconduct
/prəˈfɛʃənəl ˌmɪsˈkɒndʌkt/

hành vi sai trái nghề nghiệp

noun
jail misconduct
/dʒeɪl ˌmɪsˈkɑːndʌkt/

Hành vi sai trái trong tù

verb phrase
addressing misconduct
/əˈdrɛsɪŋ ˌmɪsˈkɒndʌkt/

xử lý hành vi sai trái

noun
official misconduct
/əˈfɪʃəl ˌmɪsˈkɑːndʌkt/

hành vi sai trái của công chức

noun
financial misconduct
/faɪˈnænʃəl mɪsˈkɒndʌkt/

Hành vi sai trái trong lĩnh vực tài chính, như gian lận hoặc lạm dụng quỹ

noun
sexual misconduct
/ˈsɛkʃuəl ˈmɪsˌkɒndʌkt/

hành vi tình dục không đúng mực

noun
misconduct
/ˌmɪs.kənˈdʌkt/

hành vi sai trái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY