noun
professional misconduct
/prəˈfɛʃənəl ˌmɪsˈkɒndʌkt/ hành vi sai trái nghề nghiệp
noun
jail misconduct
Hành vi sai trái trong tù
noun
official misconduct
hành vi sai trái của công chức
noun
financial misconduct
Hành vi sai trái trong lĩnh vực tài chính, như gian lận hoặc lạm dụng quỹ
noun
sexual misconduct
hành vi tình dục không đúng mực