The charges for the service were higher than expected.
Dịch: Các khoản phí cho dịch vụ cao hơn mong đợi.
He faced serious charges for his actions.
Dịch: Anh ấy đối mặt với các cáo buộc nghiêm trọng vì hành động của mình.
phí
chi phí
khoản phí
tính phí
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thiết bị âm nhạc
Từ trái nghĩa
tay cầm có đệm
ruột già
Di sản trong ngành giày
số điện thoại hỗ trợ
Người chủ trì (cuộc họp, hội nghị, tổ chức)
casein