The bicycle has cushioned grips for comfort.
Dịch: Chiếc xe đạp có tay cầm bọc đệm để tạo sự thoải mái.
I added a cushioned grip to my tennis racket.
Dịch: Tôi đã thêm một lớp bọc đệm vào vợt tennis của mình.
tay cầm lót đệm
tay cầm mềm
07/11/2025
/bɛt/
viết học thuật
bằng cấp y tế
thời gian giảm giá
Kilômét trên giờ, đơn vị đo tốc độ
gặp gỡ
quay phim, chụp hình
sự tiếp nhận nhiệt tình
Tăng cường dữ liệu