He played the musical apparatus beautifully.
Dịch: Anh ấy chơi thiết bị âm nhạc một cách tuyệt đẹp.
The museum has a collection of ancient musical apparatus.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập thiết bị âm nhạc cổ.
nhạc cụ
thiết bị âm thanh
âm nhạc
nhạc sĩ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
máy tách sữa
bảo hiểm y tế du lịch
ngừng tim
quy trình tạo cơ quan
cái kẹp, cái móc
Lượng fan khủng
Việc mua bất động sản
không để quần áo bẩn tích tụ