He played the musical apparatus beautifully.
Dịch: Anh ấy chơi thiết bị âm nhạc một cách tuyệt đẹp.
The museum has a collection of ancient musical apparatus.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập thiết bị âm nhạc cổ.
xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn
bánh mì tròn, có lỗ ở giữa, thường được ăn với cream cheese hoặc các loại đồ ăn khác