The hostilities between the two countries have escalated.
Dịch: Các hành động thù địch giữa hai nước đã leo thang.
Negotiations were halted due to ongoing hostilities.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã bị ngừng lại do các hành động thù địch đang diễn ra.
xung đột
sự xâm lược
sự thù địch
biến thành thù địch
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thước đo
bão tuyết rơi đóng băng
bảo vệ hình ảnh
vùng cổ
phát minh
cảm giác ấm cúng
bộ phận làm lệch hướng năng lượng
tự học