The energy deflector protected the ship from incoming fire.
Dịch: Bộ phận làm lệch hướng năng lượng đã bảo vệ con tàu khỏi hỏa lực tấn công.
He adjusted the energy deflector to maximize its effectiveness.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh thiết bị chuyển hướng năng lượng để tối đa hóa hiệu quả của nó.