She is a talented individual in the field of music.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tài năng trong lĩnh vực âm nhạc.
Finding a talented individual for the project was crucial.
Dịch: Tìm một cá nhân tài năng cho dự án là rất quan trọng.
người có tài
cá nhân có kỹ năng
tài năng
đào tạo tài năng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
điện áp
Cộng đồng developer
sữa chua
viêm cầu thận lupus
vòng lửa trại
Bánh mì thịt nướng
há hốc mồm vì ngỡ ngàng
thay vì giúp con