I caught a snapper yesterday.
Dịch: Tôi đã câu được một con cá snapper hôm qua.
Snapper is a popular dish in many restaurants.
Dịch: Cá snapper là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng.
He ordered snapper for dinner.
Dịch: Anh ấy đã gọi cá snapper cho bữa tối.
một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.
giải quyết thủ tục hành chính