I caught a snapper yesterday.
Dịch: Tôi đã câu được một con cá snapper hôm qua.
Snapper is a popular dish in many restaurants.
Dịch: Cá snapper là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng.
He ordered snapper for dinner.
Dịch: Anh ấy đã gọi cá snapper cho bữa tối.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai