chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
proverb
/ˈprɒv.ɜːb/
câu tục ngữ
noun
Adverse Childhood Experiences (ACEs)
/ˈædvɜːrs ˈtʃaɪldhʊd ɪkˈspɪəriənsɪz/
Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu
noun
political strife
/pəˈlɪtɪkəl straɪf/
sự xung đột chính trị
noun
overpopulation
/ˌoʊ.vɚ.pɒp.jʊˈleɪ.ʃən/
Sự quá đông dân
noun
labor organizer
/ˈleɪ.bər ˈɔːr.ɡə.naɪ.zər/
người tổ chức lao động
verb
dodge
/dɒdʒ/
tránh, lẩn trốn
adjective
relevant to oneself
/ˈreləvənt tuː wʌnˈself/
liên quan đến mình
noun
beauty study
/ˈbjuːti ˈstʌdi/
ngành học về cái đẹp, nghệ thuật và cách thức làm đẹp