I love eating salmon for dinner.
Dịch: Tôi thích ăn cá hồi cho bữa tối.
Salmon is rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá hồi giàu axit béo omega-3.
We had grilled salmon at the restaurant.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cá hồi nướng tại nhà hàng.
cá hồi lóc
cá thu
cá ngừ
vi khuẩn salmonella
đánh bắt cá hồi
16/09/2025
/fiːt/
trả hàng bị cấm
phong độ nhan sắc
dây buộc tóc
trại tị nạn
Đấu khẩu
kiểm tra kỹ nguồn
chủ nghĩa cải cách
giữ chừng mực