I love eating salmon for dinner.
Dịch: Tôi thích ăn cá hồi cho bữa tối.
Salmon is rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá hồi giàu axit béo omega-3.
We had grilled salmon at the restaurant.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cá hồi nướng tại nhà hàng.
cá hồi lóc
cá thu
cá ngừ
vi khuẩn salmonella
đánh bắt cá hồi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công ty liên doanh
cách mạng
Trinh sát
độ cao
Nghi vấn tút tát
chia sẻ
video về ẩm thực
Năm học đại học