The company launched several advancement initiatives to improve employee skills.
Dịch: Công ty đã phát động nhiều sáng kiến thúc đẩy tiến bộ để nâng cao kỹ năng cho nhân viên.
Government policies include advancement initiatives to promote innovation.
Dịch: Chính sách của chính phủ bao gồm các sáng kiến thúc đẩy tiến bộ để thúc đẩy sáng tạo.