She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Chòm sao Thiên Ưng
nhu cầu đổi thẻ
cây khuynh diệp xanh
không gian sáng tạo
Vòng tuyển chọn đội tuyển quốc gia
Cảnh hồi tưởng
Nhiễm nấm Candida, một loại nhiễm trùng do nấm gây ra.
Sức khỏe dân số