She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
08/11/2025
/lɛt/
Người đăng ký
nguồn cảm hứng
Quý nhân trợ giúp
chính sách bảo tồn
Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả
làm máy bay cứu thương
Bánh quy
Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)