The fashion show was attended by many celebrities.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của nhiều người nổi tiếng.
She has always dreamed of walking in a fashion show.
Dịch: Cô ấy luôn mơ ước được sải bước trên sàn diễn thời trang.
sàn diễn
buổi trình diễn trên sàn
thời trang
mô hình
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự phỉ báng, sự vu khống
vốn đầu tư
Thể thức trận tranh ngôi
sự cố định
mục tiêu công bằng toàn cầu
Hồi giáo
Đua vô địch Ngoại hạng Anh
đội ngũ chuyên gia