The reality competition was intense this season.
Dịch: Cuộc thi thực tế mùa này rất căng thẳng.
Many people enjoy watching reality competitions on TV.
Dịch: Nhiều người thích xem các cuộc thi thực tế trên TV.
cuộc thi
thực tế
cạnh tranh
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
phân tích trường hợp
đã từng
Bánh mì làm từ sắn
cấu trúc phân nhánh
không có sẵn
Sinh đôi
Kỳ nghỉ học
dự kiếm việc mới