Sometimes apart, they appreciate each other more.
Dịch: Đôi khi xa cách, họ trân trọng nhau hơn.
Being sometimes apart makes their reunions special.
Dịch: Việc đôi khi ở xa nhau làm cho những cuộc đoàn tụ của họ trở nên đặc biệt.
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.