He was diagnosed with a psychological disorder.
Dịch: Anh ấy được chẩn đoán mắc rối loạn tâm lý.
Many people suffer from various psychological disorders.
Dịch: Nhiều người mắc phải các rối loạn tâm lý khác nhau.
rối loạn tâm thần
tâm lý học bệnh lý
tâm lý học
phân tích tâm lý
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mối quan hệ nghịch đảo
trâu nước
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
tu sửa, sửa lại
lách luật, né tránh
sự thu hút khách hàng
trường cao đẳng xây dựng
sự may mắn