The puppet danced gracefully on the stage.
Dịch: Con rối đã nhảy múa một cách duyên dáng trên sân khấu.
He felt like a puppet in someone else's game.
Dịch: Anh cảm thấy như một con rối trong trò chơi của người khác.
con rối dây
búp bê
người điều khiển rối
điều khiển như rối
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
câu chuyện du lịch
bảng công việc
Đơn xin học tập ở nước ngoài
giá trị, phẩm giá
Người/vật rải, người/vật trải
hình đa giác sáu cạnh
Sự bao hàm giới tính
Kỹ sư thời chuyển đổi số