The puppet danced gracefully on the stage.
Dịch: Con rối đã nhảy múa một cách duyên dáng trên sân khấu.
He felt like a puppet in someone else's game.
Dịch: Anh cảm thấy như một con rối trong trò chơi của người khác.
con rối dây
búp bê
người điều khiển rối
điều khiển như rối
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Đa dạng hóa nguồn thu
mức 26 độ C
luật phù hợp
phong trào nữ quyền
nghệ thuật làm gốm
bài luận giải thích
thuộc về kinh tế và xã hội
xưởng bị thiêu rụi