Puppetry is a form of art that has been practiced for centuries.
Dịch: Múa rối là một hình thức nghệ thuật đã được thực hành hàng thế kỷ.
The puppetry performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn múa rối đã thu hút khán giả.
nhà hát rối
buổi biểu diễn rối
con rối
múa rối
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tính toán
khu chế xuất
quá trình quét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng
cuộc sống không giống mình
Ngành công nghiệp hải sản
hoạt động giải trí
bánh mì nướng cay
Giảm giá bán lẻ