The musical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật ấn tượng.
She prepared for her musical performance for weeks.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình trong nhiều tuần.
buổi trình diễn âm nhạc
hòa nhạc
âm nhạc
biểu diễn
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
cô bé 9 tuổi
giàn giáo
Điểm truy cập cá nhân
Nhân viên hành chính
Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không nghiêm túc
bút mực
quái vật, kẻ thù, người xấu
Thẻ ngân hàng