The musical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật ấn tượng.
She prepared for her musical performance for weeks.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình trong nhiều tuần.
buổi trình diễn âm nhạc
hòa nhạc
âm nhạc
biểu diễn
07/11/2025
/bɛt/
đường cao tốc
thiết bị đo hiệu điện thế
phát triển đạo đức
sự cẩu thả
hạn chế về ngân sách
Quần áo bảo vệ khỏi tia UV
danh sách liên kết
chăm sóc động vật