The fire show attracted a large audience.
Dịch: Buổi biểu diễn lửa thu hút một lượng lớn khán giả.
They organized a fire show for the festival.
Dịch: Họ tổ chức một buổi biểu diễn lửa cho lễ hội.
biểu diễn lửa
màn trình diễn pháo
múa lửa
lửa
biểu diễn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bồi bổ cơ thể
Trọng lực thấp
Đảng Dân chủ Xã hội
công việc béo bở, cơ hội kiếm tiền dễ dàng
Cặp đôi kín tiếng
thời gian kéo dài
tai nghe
cởi bỏ quần áo