The fire show attracted a large audience.
Dịch: Buổi biểu diễn lửa thu hút một lượng lớn khán giả.
They organized a fire show for the festival.
Dịch: Họ tổ chức một buổi biểu diễn lửa cho lễ hội.
biểu diễn lửa
màn trình diễn pháo
múa lửa
lửa
biểu diễn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngựa gỗ trong vòng xoay
Sự lo âu xã hội
cái nhìn dò xét/khắt khe
Gió giật và sóng lớn
Chụp ảnh sự kiện
chịu đựng gian khổ
sách tham khảo
sữa cho trẻ sơ sinh