The project took a prolonged time to complete.
Dịch: Dự án mất một thời gian kéo dài để hoàn thành.
She endured a prolonged time of waiting.
Dịch: Cô đã phải chịu đựng một thời gian chờ đợi kéo dài.
Người có tính nhạy cảm, yêu thích sự quyến rũ hoặc cảm giác thú vị.