He got on the gravy train when he became a consultant.
Dịch: Anh ta có được công việc béo bở khi trở thành một nhà tư vấn.
Some people see politics as a gravy train.
Dịch: Một số người xem chính trị là một con đường làm giàu nhanh chóng.
tiền dễ kiếm
cơ hội sinh lợi
10/09/2025
/frɛntʃ/
khởi nghiệp cùng lúc
quyền đồng sở hữu
người rời trường
Chính sách đột phá
sự hợp tác văn hóa
Visual trăng phát sáng
áo khoác chống nước
Nối mi